Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Advent


noun
1. the season including the four Sundays preceding Christmas
Hypernyms:
season
Part Holonyms:
church calendar, ecclesiastical calendar
Part Meronyms:
Advent Sunday
2. (Christian theology) the reappearance of Jesus as judge for the Last Judgment
Syn:
Second Coming, Second Coming of Christ, Second Advent, Parousia
Topics:
Christian theology
Instance Hypernyms:
manifestation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "advent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.