Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Andreaea


noun
brown or blackish Alpine mosses having a dehiscent capsule with 4 longitudinal slits
Syn:
genus Andreaea
Hypernyms:
moss genus
Member Holonyms:
Andreaeales, order Andreaeales


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.