Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Annapurna


noun
1. wife of Siva and a benevolent aspect of Devi: Hindu goddess of plenty
Syn:
Parvati, Anapurna
Instance Hypernyms:
Hindu deity
2. a mountain in the Himalayas in Nepal (26,500 feet high)
Syn:
Anapurna
Instance Hypernyms:
mountain peak
Part Holonyms:
Himalayas, Himalaya Mountains, Himalaya, Nepal, Kingdom of Nepal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.