Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Annunciation


noun
1. a festival commemorating the announcement of the Incarnation by the angel Gabriel to the Virgin Mary;
a quarter day in England, Wales, and Ireland
Syn:
Lady Day, Annunciation Day, March 25
Hypernyms:
quarter day
Part Holonyms:
March, Mar
2. (Christianity) the announcement to the Virgin Mary by the angel Gabriel of the incarnation of Christ
Topics:
Christianity, Christian religion
Instance Hypernyms:
announcement, promulgation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.