Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Apr



noun
the month following March and preceding May
Syn:
April
Hypernyms:
Gregorian calendar month
Part Holonyms:
Gregorian calendar, New Style calendar
Part Meronyms:
April Fools', April Fools' day, All Fools' day, Pan American Day, April 14,
Patriot's Day, mid-April


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.