Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Artaxerxes


noun
1. king of Persia who subdued numerous revolutions and made peace with Sparta (?-359 BC)
Syn:
Artaxerxes II
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex, Irani, Iranian, Persian
2. king of Persia who sanctioned the practice of Judaism in Jerusalem (?-424 BC)
Syn:
Artaxerxes I
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex, Irani, Iranian, Persian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.