Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
B lymphocyte


noun
a lymphocyte derived from bone marrow that provides humoral immunity;
it recognizes free antigen molecules in solution and matures into plasma cells that secrete immunoglobulin (antibodies) that inactivate the antigens
Syn:
B cell
Hypernyms:
lymphocyte, lymph cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.