Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bo Hai


noun
an inlet of the Yellow Sea, on the coast of Eastern China
Syn:
Po Hai
Instance Hypernyms:
bay, embayment
Part Holonyms:
Yellow Sea, Huang Hai, China, People's Republic of China, mainland China,
Communist China, Red China, PRC, Cathay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.