Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bronte


noun
1. English novelist;
youngest of three Bronte sisters (1820-1849)
Syn:
Anne Bronte
Instance Hypernyms:
writer, author
2. English novelist;
one of three Bronte sisters (1818-1848)
Syn:
Emily Bronte, Emily Jane Bronte, Currer Bell
Instance Hypernyms:
writer, author
3. English novelist;
oldest of three Bronte sisters (1816-1855)
Syn:
Charlotte Bronte
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.