Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Capsicum



noun
chiefly tropical perennial shrubby plants having many-seeded fruits: sweet and hot peppers
Syn:
genus Capsicum
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Solanaceae, family Solanaceae, potato family
Member Meronyms:
capsicum, pepper, capsicum pepper plant, cone pepper, Capsicum annuum conoides,
cayenne, cayenne pepper, chili pepper, chilli pepper, long pepper, jalapeno,
Capsicum annuum longum, sweet pepper, bell pepper, pimento, pimiento, paprika,
sweet pepper plant, Capsicum annuum grossum, cherry pepper, Capsicum annuum cerasiforme, bird pepper, Capsicum frutescens baccatum,
Capsicum baccatum, tabasco pepper, hot pepper, tabasco plant, Capsicum frutescens

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.