Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chablis


noun
1. a town in north central France noted for white Burgundy wines
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
France, French Republic
2. dry white table wine of Chablis, France or a wine resembling it
Syn:
white Burgundy
Hypernyms:
Burgundy, Burgundy wine, white wine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.