Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cochran


noun
United States aviator who held several speed records and headed the women's Air Force pilots in World War II (1910-1980)
Syn:
Jacqueline Cochran
Instance Hypernyms:
aviator, aeronaut, airman, flier, flyer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.