Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Continental Congress


noun
the legislative assembly composed of delegates from the rebel colonies who met during and after the American Revolution;
they issued the Declaration of Independence and framed Articles of Confederation
Hypernyms:
congress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.