Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cornish


I - noun
1. a Celtic language spoken in Cornwall
Hypernyms:
Brythonic, Brittanic
2. English breed of compact domestic fowl;
raised primarily to crossbreed to produce roasters
Syn:
Cornish fowl
Hypernyms:
domestic fowl, fowl, poultry

II - adjective
of or related to Cornwall or its people or the Cornish language
Pertains to noun:
Cornwall

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Cornish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.