Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Corse


noun
1. an island in the Mediterranean;
with adjacent islets it constitutes a region of France
Syn:
Corsica
Derivationally related forms:
Corsican (for: Corsica)
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Mediterranean, Mediterranean Sea
2. a region of France on the island of Corsica;
birthplace of Napoleon Bonaparte
Syn:
Corsica
Derivationally related forms:
Corsican (for: Corsica)
Members of this Region:
Armata Corsa, Corsican Army
Instance Hypernyms:
French region
Part Holonyms:
France, French Republic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.