Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Crosby


noun
United States singer and film actor (1904-1977)
Syn:
Bing Crosby, Harry Lillis Crosby
Instance Hypernyms:
crooner, balladeer, actor, histrion, player,
thespian, role player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.