Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cyrillic alphabet


noun
an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)
Syn:
Cyrillic
Derivationally related forms:
Cyrillic (for: Cyrillic)
Hypernyms:
alphabet, bicameral script


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.