Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
DE


noun
a Mid-Atlantic state;
one of the original 13 colonies
Syn:
Delaware, Diamond State, First State
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Mid-Atlantic states
Part Meronyms:
Dover, capital of Delaware, Wilmington, Delaware, Delaware River, Delaware Bay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.