Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Danzig


noun
a port city of northern Poland near the mouth of the Vistula River on a gulf of the Baltic Sea;
a member of the Hanseatic League in the 14th century
Syn:
Gdansk
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Member Holonyms:
Hanseatic League
Part Holonyms:
Poland, Republic of Poland, Polska


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.