Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Department of Veterans Affairs


noun
the United States federal department responsible for the interests of military veterans;
created in 1989
Syn:
VA
Hypernyms:
executive department


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.