Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Doolittle


noun
United States Air Force officer who electrified the world in 1942 by leading a squadron of 16 bombers on a daylight raid over Tokyo (1896-1993)
Syn:
Jimmy Doolittle, James Harold Doolittle
Instance Hypernyms:
aviator, aeronaut, airman, flier, flyer,
general, full general


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.