Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
FBI


noun
a federal law enforcement agency that is the principal investigative arm of the Department of Justice
Syn:
Federal Bureau of Investigation
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
law enforcement agency
Member Holonyms:
Intelligence Community, National Intelligence Community, United States Intelligence Community, IC
Part Holonyms:
Department of Justice, Justice Department, Justice, DoJ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.