Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Fahrenheit



I - noun
German physicist who invented the mercury thermometer and developed the scale of temperature that bears his name (1686-1736)
Syn:
Gabriel Daniel Fahrenheit
Instance Hypernyms:
physicist

II - adjective
of or relating to a temperature scale proposed by the inventor of the mercury thermometer
- water freezes at 32 degrees Fahrenheit under normal conditions
Pertains to noun:
Fahrenheit scale

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.