Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Franck


noun
1. French composer and teacher who influenced a generation of composers (1822-1890)
Syn:
Cesar Franck
Instance Hypernyms:
composer
2. United States physicist (born in Germany) who with Gustav Hertz performed an electron scattering experiment that proved the existence of the stationary energy states postulated by Niels Bohr (1882-1964)
Syn:
James Franck
Instance Hypernyms:
physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.