Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
G suit


noun
worn by fliers and astronauts to counteract the forces of gravity and acceleration
Syn:
anti-G suit
Hypernyms:
pressure suit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.