Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
GI



I - verb
clean in preparation for inspection
- the soldiers GIed the barracks
Syn:
G.I.
Hypernyms:
houseclean, clean house, clean
Verb Frames:
- Somebody ----s something

II - adjective
of or relating to the stomach and intestines
- a gastrointestinal disorder
Syn:
gastrointestinal
Pertains to noun:
gastrointestinal tract (for: gastrointestinal)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.