Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gamma



noun
Portuguese navigator who led an expedition around the Cape of Good Hope in 1497;
he sighted and named Natal on Christmas Day before crossing the Indian Ocean (1469-1524)
Syn:
da Gamma, Vasco da Gamma
Instance Hypernyms:
navigator

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gamma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.