Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Gaskell


noun
English writer who is remembered for her biography of Charlotte Bronte (1810-1865)
Syn:
Elizabeth Gaskell, Elizabeth Cleghorn Stevenson Gaskell
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.