Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
German silver


noun
a silver-white alloy containing copper and zinc and nickel
Syn:
nickel silver
Hypernyms:
alloy, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.