Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Graafian follicle


noun
a vascular body in a mammalian ovary enclosing a developing egg
Hypernyms:
follicle
Part Holonyms:
ovary
Part Meronyms:
corpus luteum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.