Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Greek alphabet


noun
the alphabet used by ancient Greeks
Hypernyms:
alphabet
Member Meronyms:
alpha, beta, gamma, delta, epsilon,
zeta, eta, theta, iota, kappa, lambda,
mu, nu, xi, omicron, pi, rho,
sigma, tau, upsilon, phi, chi, khi,
psi, omega


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.