Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Green Beret


noun
a soldier who is a member of the United States Army Special Forces
Hypernyms:
soldier
Member Holonyms:
Special Forces, U. S. Army Special Forces, United States Army Special Forces


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.