Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Hb


noun
a hemoprotein composed of globin and heme that gives red blood cells their characteristic color;
function primarily to transport oxygen from the lungs to the body tissues
- fish have simpler hemoglobin than mammals
Syn:
hemoglobin, haemoglobin
Hypernyms:
hemoprotein, haemoprotein
Hyponyms:
oxyhemoglobin, oxyhaemoglobin
Substance Holonyms:
red blood cell, RBC, erythrocyte
Substance Meronyms:
heme, haem, hematin, haemitin, protoheme,
globin, hematohiston, haematohiston


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.