Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Homer


noun
1. ancient Greek epic poet who is believed to have written the Iliad and the Odyssey (circa 850 BC) (Freq. 1)
Derivationally related forms:
Homeric
Instance Hypernyms:
poet
2. United States painter best known for his seascapes (1836-1910)
Syn:
Winslow Homer
Instance Hypernyms:
painter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "homer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.