Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Incarnation


noun
(Christianity) the Christian doctrine of the union of God and man in the person of Jesus Christ (Freq. 1)
Topics:
Christianity, Christian religion
Hypernyms:
religious doctrine, church doctrine, gospel, creed

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "incarnation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.