Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Indiana



noun
1. a state in midwestern United States (Freq. 2)
Syn:
Hoosier State, IN
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
US, USA, U.S.A., Midwest, middle west,
midwestern United States, Corn Belt
Part Meronyms:
Bloomington, Evansville, Fort Wayne, Gary, Indianapolis,
capital of Indiana, Lafayette, Muncie, South Bend, Wabash, Wabash River
2. United States pop artist (born 1928)
Syn:
Robert Indiana
Hypernyms:
artist, creative person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.