Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jacob's ladder


noun
1. pinnate-leaved European perennial having bright blue or white flowers
Syn:
Greek valerian, charity, Polemonium caeruleum, Polemonium van-bruntiae, Polymonium caeruleum van-bruntiae
Hypernyms:
polemonium
2. (nautical) a hanging ladder of ropes or chains supporting wooden or metal rungs or steps
Syn:
jack ladder, pilot ladder
Topics:
seafaring, navigation, sailing
Hypernyms:
ladder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.