Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Jefferson Davis


noun
American statesman;
president of the Confederate States of America during the American Civil War (1808-1889)
Syn:
Davis
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.