Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
KS


noun
a state in midwestern United States
Syn:
Kansas, Sunflower State
Instance Hypernyms:
American state
Part Holonyms:
United States, United States of America, America, the States, US,
U.S., USA, U.S.A., Midwest, middle west, midwestern United States
Part Meronyms:
Chisholm Trail, Dodge City, Abilene, Hays, Kansas City,
Lawrence, Salina, Topeka, capital of Kansas, Wichita, Arkansas,
Arkansas River, Kansas, Kansas River, Kaw River, Neosho, Neosho River,
Republican, Republican River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.