Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Kwakiutl


noun
1. a member of the Wakashan people living around Queen Charlotte Sound and on northern Vancouver Island
Hypernyms:
Wakashan
2. a Wakashan language spoken by the Kwakiutl
Hypernyms:
Wakashan, Wakashan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.