Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Laotian


I - noun
a member of a Buddhist people inhabiting the area of the Mekong River in Laos and Thailand and speaking the Lao language;
related to the Thais
Syn:
Lao
Hypernyms:
Asian, Asiatic
Member Holonyms:
Laos, Lao People's Democratic Republic

II - adjective
of or relating to Laos or its people
- the Laotian Prime Minister
- Laotian refugees
Pertains to noun:
Laos
Derivationally related forms:
Laos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Laotian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.