Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lapplander


noun
a member of an indigenous nomadic people living in northern Scandinavia and herding reindeer
Syn:
Lapp, Sami, Saami, Same, Saame
Derivationally related forms:
Lappland
Hypernyms:
European
Member Holonyms:
Lappland, Lapland


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.