Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Litany


noun
a prayer consisting of a series of invocations by the priest with responses from the congregation
Instance Hypernyms:
prayer
Part Holonyms:
Book of Common Prayer

Related search result for "litany"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.