Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Lowry


noun
1. English novelist (1909-1957)
Syn:
Malcolm Lowry, Clarence Malcolm Lowry
Instance Hypernyms:
writer, author
2. English painter (1887-1976)
Syn:
L. S. Lowry, Laurence Stephen Lowry
Instance Hypernyms:
painter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.