Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mao jacket


noun
a light weight jacket with a high collar;
worn by Mao Zedong and the Chinese people during his regime
Hypernyms:
jacket


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.