Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Melkite


noun
1. an eastern Christian in Egypt or Syria who adheres to the Orthodox faith as defined by the council of Chalcedon in 451 and as accepted by the Byzantine emperor
Syn:
Melchite
Hypernyms:
Christian
2. an Orthodox Christian or Uniate Christian belonging to the patriarchate of Alexandria or Antioch or Jerusalem
Syn:
Melchite
Hypernyms:
Christian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.