Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Menshevik


noun
a Russian member of the liberal minority group that advocated gradual reform and opposed the Bolsheviks before and during the Russian Revolution
Hypernyms:
socialist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.