Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Midway


noun
naval battle of World War II (June 1942);
American planes based on land and on carriers decisively defeated a Japanese fleet on its way to invade the Midway Islands
Syn:
Battle of Midway
Regions:
Midway Islands
Instance Hypernyms:
naval battle
Part Holonyms:
World War II, World War 2, Second World War

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "midway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.