Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mirabeau


noun
French revolutionary who was prominent in the early days of the French Revolution (1749-1791)
Syn:
Comte de Mirabeau, Honore-Gabriel Victor Riqueti
Instance Hypernyms:
revolutionist, revolutionary, subversive, subverter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.