Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Mithridates


noun
ancient king of Pontus who expanded his kingdom by defeating the Romans but was later driven out by Pompey (132-63 BC)
Syn:
Mithridates VI, Mithridates the Great
Instance Hypernyms:
king, male monarch, Rex


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.